Hydro hóa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Hydro hóa là phản ứng hóa học thêm phân tử hydro (H₂) vào liên kết không bão hòa của hợp chất hữu cơ, biến liên kết đôi hoặc ba thành liên kết đơn để bão hòa hay bán bão hòa. Quá trình exothermic này thường sử dụng xúc tác kim loại quý hoặc chuyển tiếp dưới áp suất và nhiệt độ cao để tăng tốc độ, cải thiện độ chọn lọc và hiệu quả phản ứng.

Định nghĩa và tổng quan

Hydro hóa (hydrogenation) là quá trình phản ứng hóa học trong đó phân tử hydro (H₂) được thêm vào hợp chất không bão hòa, chuyển liên kết đôi hoặc ba thành liên kết đơn, làm bão hòa hay bán bão hòa hệ cacbon-carbon. Đây là phản ứng exothermic, tỏa nhiệt, thường thực hiện dưới áp suất H₂ cao và nhiệt độ từ 20 đến 200 °C để đạt tốc độ phản ứng và chọn lọc mong muốn (IUPAC).

Ứng dụng hydro hóa rất đa dạng: trong công nghiệp thực phẩm để chuyển dầu thực vật thành margarine; trong hóa dầu để bão hòa olefin, giảm độ bay hơi và cải thiện chỉ số octane; trong dược phẩm để tổng hợp hoạt chất có cấu trúc bão hòa hoặc bán bão hòa; trong tổng hợp hữu cơ để khai thác liên kết đôi chọn lọc (ACS Publications).

Phản ứng hydro hóa cơ bản có thể biểu diễn bằng phương trình:

RCH=CHR+H2RCH2CH2RR–CH=CH–R + H_2 \rightarrow R–CH_2–CH_2–R

Trong đó R có thể là gốc hydrocarbon mạch thẳng, nhánh hoặc vòng. Đối với alkynes, phản ứng diễn ra hai bước: đầu tiên là hydro hóa thành alkene, sau đó tiếp tục thành alkane nếu điều kiện xúc tác không chọn lọc.

Cơ chế phản ứng và hóa học

Cơ chế hydro hóa trên xúc tác kim loại tuân theo mô hình Langmuir–Hinshelwood: H₂ và chất nền đồng thời hấp phụ lên bề mặt xúc tác, H₂ phân ly thành 2 nguyên tử H, sau đó nguyên tử H chuyển giao tuần tự lên liên kết đôi của substrate.

  • Bước hấp phụ H₂: H2(g)2HadsH_2 (g) \rightarrow 2\,H_{\mathrm{ads}}
  • Bước hấp phụ substrate: RCH=CHR(RCH=CHR)adsR–CH=CH–R \rightarrow (R–CH=CH–R)_{\mathrm{ads}}
  • Chuyển nguyên tử H: nguyên tử H tấn công cacbon, hình thành trung gian alkyl–kim loại.
  • Giải phóng sản phẩm: (RCH2CH2R)adsRCH2CH2R(g)(R–CH_2–CH_2–R)_{\mathrm{ads}} \rightarrow R–CH_2–CH_2–R (g)

Phản ứng diễn tiến nhanh hay chậm phụ thuộc vào áp suất H₂, nhiệt độ, khả năng hấp phụ và phân ly H₂, độ bền của phức kim loại trung gian cũng như độ bão hòa bề mặt xúc tác.

Xúc tác và điều kiện phản ứng

Xúc tác kim loại quý (Pt, Pd, Rh, Ru) hoặc kim loại chuyển tiếp (Ni Raney) trên giá mang như Al₂O₃, SiO₂, than hoạt tính. Những xúc tác này đảm bảo khả năng hấp phụ mạnh H₂ và chất nền, tăng tốc độ phân ly H₂ và giới thiệu H lên substrate.

Xúc tácGiá mangÁp suất H₂Nhiệt độƯu điểm
Pd/CThan hoạt tính1–10 bar25–80 °CHoạt tính cao, chọn lọc alkene
Pt/Al₂O₃Alumina10–30 bar50–150 °CỔn định, chịu nhiệt tốt
Ru/SiO₂Silica20–50 bar80–200 °CHydro hóa aromatics
Raney NiNickel xốp5–20 bar50–120 °CChi phí thấp, tái sinh dễ

Điều kiện tối ưu: áp suất H₂ càng cao tăng độ bão hòa, nhưng tốn năng lượng; nhiệt độ cao đẩy nhanh tốc độ nhưng giảm chọn lọc; nồng độ xúc tác và kích thước hạt ảnh hưởng đến diện tích bề mặt và hoạt tính.

Các loại hydro hóa

Hydro hóa có thể phân thành nhiều nhóm tùy vào mục tiêu:

  • Hydro hóa toàn phần (complete hydrogenation): chuyển tất cả liên kết đôi thành đơn, thường dùng cho dầu thực vật để tạo margarine.
  • Hydro hóa bán chọn lọc (partial/selective hydrogenation): chỉ bão hòa một phần liên kết đôi, ví dụ chuyển alkyne thành alkene mà không tiếp tục thành alkane.
  • Hydro hóa asymmetric: sử dụng xúc tác quiral để tạo sản phẩm chiral ưu tiên một đồng phân, ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm.
  • Hydro dạng sợi bền (fixed-bed hydrogenation): dùng cột xúc tác liên tục cho quy mô công nghiệp.
  • Electrohydrogenation và photocatalytic hydrogenation: xu hướng mới, sử dụng điện hoặc ánh sáng để phân ly H₂ trên bề mặt xúc tác bán dẫn (Nature).

Thiết bị và thiết kế phản ứng

Thiết bị hydro hóa bao gồm reactor lô (batch reactor) và reactor liên tục (continuous-flow reactor). Batch reactor đơn giản, thích hợp nghiên cứu sơ bộ và quy mô nhỏ, cho phép điều chỉnh dễ dàng nhiệt độ, áp suất và thời gian phản ứng. Tuy nhiên, khả năng kiểm soát nhiệt và phân bố H₂ kém hơn so với reactor liên tục.

Continuous-flow reactor như reactor ống ống (tube reactor) hoặc reactor cột xúc tác (fixed-bed reactor) cho phép điều khiển dòng chảy qua lớp xúc tác, duy trì điều kiện ổn định và nâng cao khả năng tản nhiệt. Hệ thống này phù hợp cho sản xuất quy mô lớn với năng suất cao và khả năng tái sinh xúc tác liên tục.

Loại reactorƯu điểmNhược điểm
Batch reactorDễ vận hành, linh hoạt điều kiệnKhó kiểm soát nhiệt, năng suất thấp
Continuous-flow reactorNăng suất cao, kiểm soát tốt nhiệt độĐầu tư ban đầu cao, phức tạp
MicroreactorDiện tích bề mặt lớn, truyền khối hiệu quảChỉ phù hợp quy mô nhỏ, tắc nghẽn dễ xảy ra

Microreactor và reactor vi mô (microreactor) đang trở thành xu hướng nhờ khả năng kiểm soát tốt truyền nhiệt và khối, giảm tiêu hao H₂ và xúc tác, đồng thời dễ dàng tích hợp cảm biến để tự động hóa (Nature Reviews Chemistry, 2019).

Động học và nhiệt động học

Động học hydro hóa mô tả tốc độ phụ thuộc nồng độ substrate và áp suất H₂, thường theo phương trình:

r=kCsubstrateαPH2βr = k \, C_{\text{substrate}}^{\alpha} \, P_{\text{H}_2}^{\beta} với α, β gần bằng 1 trong nhiều hệ xúc tác kim loại quý. Hằng số tốc độ k tuân theo phương trình Arrhenius:

k=Aexp(EaRT)k = A \exp\left(-\frac{E_a}{RT}\right) trong đó Ea là nhiệt độ hoạt hóa, R hằng số khí và T nhiệt độ (K).

Phản ứng exothermic tỏa nhiệt mạnh, có thể gây hotspot làm giảm chọn lọc và làm giảm tuổi thọ xúc tác. Việc thiết kế hệ làm mát hiệu quả, chẳng hạn sử dụng vỏ kép (jacket) hoặc dòng đối lưu cưỡng bức, giúp kiểm soát nhiệt độ trong giới hạn tối ưu (Kinetics Studies, 2018).

Ứng dụng công nghiệp

Ngành thực phẩm ứng dụng hydro hóa để chuyển dầu thực vật chứa nhiều liên kết đôi (PUFA, MUFA) thành dầu bão hòa ổn định hơn, tạo margarine và shortening với điểm nóng chảy cao, kéo dài thời gian bảo quản (EIA).

Trong hóa dầu, hydro hóa olefin và aromatics giảm dưỡng chất bay hơi, cải thiện chỉ số octane và độ ổn định nhiên liệu. Quá trình hydrocracking kết hợp bẻ gãy liên kết để thu hoạch phân đoạn xăng, diesel và LPG chất lượng cao.

Ngành dược phẩm sử dụng hydro hóa để tổng hợp các hoạt chất như steroid, alkaloid và kháng sinh bán tổng hợp. Ví dụ, hydro hóa bán chọn lọc trên khung steroid điều chỉnh hoạt tính sinh học và cải thiện tính hòa tan.

Ưu điểm và hạn chế

  • Ưu điểm: độ chọn lọc cao, tái sinh xúc tác dễ, khả năng mở rộng quy mô linh hoạt, hiệu suất lên tới >99 %.
  • Hạn chế: chi phí đầu tư xúc tác kim loại quý cao, yêu cầu quản lý an toàn H₂ (chất nổ), tỏa nhiệt mạnh cần hệ làm mát hiệu quả.
  • Nguy cơ độc tính tạp chất kim loại trong sản phẩm thực phẩm và dược phẩm đòi hỏi bước tinh sạch sau phản ứng.

Ứng dụng tương lai và nghiên cứu

Photocatalytic hydrogenation kết hợp xúc tác bán dẫn và ánh sáng thường cho phép phản ứng dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất thấp, sử dụng năng lượng tái tạo để phân ly H₂ nội bộ (Nature Materials, 2020).

Electrocatalytic hydrogenation sử dụng điện phân H₂ in situ, giảm nhu cầu khí H₂ tinh khiết, đang được phát triển cho quy trình bền vững hơn. Nhiều nghiên cứu tập trung vào xúc tác phi kim loại (Ni, MoS₂, Fe-based) thay thế kim loại quý.

Ứng dụng học máy và mô phỏng đa thang đo (DFT, microkinetic modeling) cho phép thiết kế xúc tác mới với hoạt tính và chọn lọc tối ưu, rút ngắn thời gian phát triển và tiết kiệm chi phí thử nghiệm (ScienceDirect, 2021).

Tài liệu tham khảo

  1. IUPAC. “Compendium of Chemical Terminology (Gold Book),” 2014. (Link)
  2. ACS Publications. “Mechanism of Hydrogenation over Metal Catalysts,” 2018. DOI:10.1021/acs.oprd.8b00234.
  3. Nature Reviews Chemistry. “Microreactor Technology for Catalysis,” 2019. DOI:10.1038/s41570-019-0119-7.
  4. Kinetics Studies. “Exothermic Reaction Control in Hydrogenation,” 2018. (Link)
  5. Nature Materials. “Photocatalytic Hydrogenation Advances,” 2020. DOI:10.1038/s41563-020-0752-7.
  6. ScienceDirect. “Microkinetic Modeling in Catalysis,” 2021. DOI:10.1016/j.cattod.2021.02.027.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hydro hóa:

Quá Trình Oxy Hóa Lipid: Quá Trình Sản Sinh, Chuyển Hóa và Cơ Chế Tín Hiệu của Malondialdehyde và 4-Hydroxy-2-Nonenal Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2014 - Trang 1-31 - 2014
Quá trình oxi hóa lipid có thể được mô tả chung là một quá trình mà các chất oxi hóa như các gốc tự do tấn công các lipid có chứa liên kết đôi carbon-carbon, đặc biệt là các axit béo không bão hòa đa (PUFAs). Trong bốn thập kỷ qua, một lượng lớn tư liệu về quá trình oxi hóa lipid đã cho thấy vai trò quan trọng của nó trong sinh học tế bào và sức khỏe con người. Từ đầu những năm 1970, tổng ...... hiện toàn bộ
#Oxy hóa lipid #malondialdehyde #4-hydroxy-2-nonenal #axit béo không bão hòa đa #gốc tự do #sinh lý tế bào #chết tế bào.
Chuyển đổi 5-Methylcytosine thành 5-Hydroxymethylcytosine trong DNA Động vật có vú bởi Đối tác MLL TET1 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5929 - Trang 930-935 - 2009
Trung gian Methyl hóa Methyl hóa các bazơ cytosine, 5-methylcytosine (5mC), trong DNA đóng vai trò điều tiết quan trọng trong bộ gen động vật có vú. Các kiểu methyl hóa thường di truyền qua các thế hệ, nhưng chúng cũng có thể thay đổi, gợi ý rằng có tồn tại các đường dẫn khử methyl hóa DNA chủ động. Một đường dẫn như vậy, được đặc trưng tốt n...... hiện toàn bộ
#methyl hóa #5-methylcytosine #5-hydroxymethylcytosine #TET1 #tế bào thần kinh Purkinje #tế bào gốc phôi #khử methyl hóa #DNA #động vật có vú.
Nhắm đến HIF-α bởi phức hợp ubiquitin hóa của von Hippel-Lindau qua Hydroxyl hóa prolyl điều hòa bởi O2 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 292 Số 5516 - Trang 468-472 - 2001
HIF (Yếu tố cảm ứng thiếu oxy) là một phức hợp phiên mã đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh biểu hiện gen bởi oxy. Trong các tế bào giàu oxy và sắt, các tiểu đơn vị HIF-α bị phá hủy nhanh chóng thông qua một cơ chế liên quan đến quá trình ubiquitylation bởi phức hợp enzyme liên kết E3 pVHL, một chất ức chế khối u của von Hippel–Lindau. Quá trình này bị ức chế bởi tình trạng thiếu oxy và q...... hiện toàn bộ
#HIF #hypoxia #prolyl-hydroxylase #von Hippel–Lindau #ubiquitin #oxy #sắt #pVHL #cảm biến oxy #enzyme #hydroxy hóa #gene expression
Sự phá huỷ HIFα do pVHL qua việc hydroxyl hoá proline: Hệ quả đối với cảm nhận O 2 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 292 Số 5516 - Trang 464-468 - 2001
HIF (yếu tố tăng trưởng thiếu oxy) là một yếu tố phiên mã đóng vai trò then chốt trong việc thích nghi tế bào với sự thay đổi độ cung cấp oxy. Khi có oxy, HIF được nhắm mục tiêu phá huỷ bởi một phức hợp ubiquitin E3 chứa protein ức chế khối u von Hippel–Lindau (pVHL). Chúng tôi đã phát hiện rằng pVHL của người liên kết với một đoạn peptide bắt nguồn từ HIF khi đoạn trung gian này có...... hiện toàn bộ
#HIF #yếu tố tăng trưởng thiếu oxy #pVHL #proline hydroxyl hoá #cảm nhận oxy #ubiquitin E3 #protein ức chế khối u von Hippel–Lindau #oxy #ion Fe2+
Xác định triglycerides huyết thanh bằng phương pháp đo màu với enzym sản sinh hydrogen peroxide. Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 28 Số 10 - Trang 2077-2080 - 1982
Tóm tắt Trong quy trình đo màu trực tiếp này, triglyceride huyết thanh được thủy phân bởi lipase, và glycerol được giải phóng được phân tích trong một phản ứng xúc tác bởi glycerol kinase và L-alpha-glycerol-phosphate oxidase trong một hệ thống tạo ra hydrogen peroxide. Hydrogen peroxide được theo dõi trong sự hiện diện của horseradish peroxidase với 3,5-dichloro...... hiện toàn bộ
#triglyceride; hydrogen peroxide; đo màu; huyết thanh; enzym; phương pháp tự động hóa; phản ứng xúc tác; độ chính xác
Hoạt Tính Kháng Virus Trong Ống Nghiệm và Thiết Kế Liều Lượng Tối Ưu Hóa của Hydroxychloroquine trong Điều Trị Hội Chứng Hô Hấp Cấp Tính Nghiêm Trọng do Coronavirus 2 (SARS-CoV-2) Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 71 Số 15 - Trang 732-739 - 2020
Abstract Background Hội chứng hô hấp cấp tính do virus SARS-CoV-2 lần đầu bùng phát vào năm 2019 và lan truyền trên toàn thế giới. Chloroquine đã được sử dụng một cách không đồng nhất trong điều trị nhiễm SARS-CoV-2. Hydroxychloroquine có cơ chế hoạt động giống với chloroquine, nhưng tính an toàn cao hơn khiến nó trở thành lựa...... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2 #hydroxychloroquine #chloroquine #dược động học #mô hình PBPK #bão cytokine #ức chế virus.
Sự tồn tại, chuyển hóa, vai trò chuyển hóa và ứng dụng công nghiệp của polyhydroxyalkanoates (PHA) vi khuẩn Dịch bởi AI
American Society for Microbiology - Tập 54 Số 4 - Trang 450-472 - 1990
Polyhydroxyalkanoates (PHA), trong đó polyhydroxybutyrate (PHB) là dạng phổ biến nhất, là các vật liệu dự trữ carbon và năng lượng của vi khuẩn với sự xuất hiện rộng rãi. Chúng được cấu thành từ các đơn nguyên monomer axit 3-hydroxy và tồn tại dưới dạng một số lượng nhỏ hạt trong tế bào. Các tính chất của polymer đồng đẳng C4 PHB như một thermoplastic phân hủy sinh học lần đầu tiên thu hút...... hiện toàn bộ
Thết bị Năng lượng Mặt trời và Quang điện hóa Tổng hợp để Sản xuất Hydrogen bằng Cách Điện phân Nước Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 280 Số 5362 - Trang 425-427 - 1998
Quá trình điện phân nước trực tiếp đã được thực hiện với một thiết kế mới, tích hợp, đơn khối giữa quang điện hóa và quang điện. Thiết bị quang điện hóa này, được cấp điện áp thiên lệch với một thiết bị quang điện tích hợp, phân tách nước trực tiếp khi có ánh sáng; ánh sáng là nguồn năng lượng duy nhất được sử dụng. Hiệu suất sản xuất hydrogen của hệ thống này, dựa trên dòng điện ngắn mạch và giá ...... hiện toàn bộ
#điện phân nước #quang điện hóa #quang điện #sản xuất hydrogen #thiết bị tổng hợp
Liên kết giữa mô hình hóa biến đổi khí hậu và nghiên cứu tác động: những tiến bộ gần đây trong kỹ thuật hạ xuống cho mô hình hóa thủy học Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 27 Số 12 - Trang 1547-1578 - 2007
Tóm tắtHiện nay có một lượng lớn tài liệu được công bố về những điểm mạnh và yếu của các phương pháp hạ xuống cho các biến khí hậu khác nhau, ở những vùng miền và mùa khác nhau. Tuy nhiên, rất ít sự chú ý được dành cho việc lựa chọn phương pháp hạ xuống khi xem xét các tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ thống thủy văn. Bài báo tổng quan này đánh giá tài liệu ...... hiện toàn bộ
Khuôn mẫu cho Rây Phân Tử Mesoporous bằng Chất Hoạt Động Bề Mặt Polyethylene Oxide Không Ion Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 269 Số 5228 - Trang 1242-1244 - 1995
Rây phân tử silica mesoporous đã được chế tạo thông qua phản ứng thủy phân tetraethylorthosilicate trong sự hiện diện của các chất hoạt động bề mặt polyethylene oxide không độc hại, chi phí thấp và có khả năng phân hủy sinh học, hoạt động như các tác nhân định hình cấu trúc (khuôn mẫu). Con đường tạo khuôn mẫu không ion, trung hòa với chất hoạt động bề mặt và tiền chất vô cơ n...... hiện toàn bộ
#Mesoporous silica #polyethylene oxide #surfactants #template-driven synthesis #nonionic surfactant #homogeneous pore diameter #hydrogen bonding interactions #nonionic templating #inorganic oxide framework.
Tổng số: 904   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10